Giáo dục là làm cho con người tìm thấy chính mình''

Ngày 16 tháng 01 năm 2025

 » Tin tức » Tin tức trường lớp

Tin tức trường lớp

Cập nhật lúc : 08:35 19/05/2016  

Danh sách đề nghị bổ nhiệm xếp lương chức danh nghề nghiệp viên chức hạng I và hạng II


Số
TT
Họ và tên Ngày,
tháng,
năm sinh
Chức vụ, chức danh nghề nghiệp Trình độ đào
tạo
Chuyên ngành đào tạo Trình độ ngoại ngữ Trình độ tin học  LƯƠNG HIỆN HƯỞNG  LƯƠNG ĐƯỢC CHUYỂN XẾP Ghi chú
Ngạch Mã số Hệ
số
lương
%
PC
TN
VK
Hệ số chênh lệch bảo lưu (nếu có) Thời điểm
hưởng lương
Chức danh nghề nghiệp Mã số Hệ
số
lương
%
PC
TN
VK
Hệ số chênh lệch bảo lưu (nếu có) Thời gian xét nâng bậc lương lần sau
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
1 Trương Minh Nam 15/12/1977 Hiệu trưởng ĐHTX Toán B Giáo viên
THCS
Chính
15a.201 3,66     07/08/2013 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 3,66     07/08/2013  
2 Tô Ngọc Thạch 17/11/1980 Phó
 Hiệu trương
ĐH
(VHVL)
Hóa B A Giáo viên
THCS
Chính
15a.201 3,33     01/01/2015 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 3,33     01/01/2015  
3 Trần Thị Kim Chi 21/11/1986 Giáo viên ĐHSP
(CQ)
Lịch
sử
B A Giáo viên
THCS
Chính
15a.201 2,67     11/10/2014 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 2,67     11/10/2014  
4 Hoàng Thị Thu Diệu 06/10/1977 Giáo viên ĐHTX Ngữ
Văn
B A Giáo viên
THCS
Chính
15a.201 3,99     01/03/2015 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 3,99     01/03/2015  
5 Nguyễn Hoà 13/04/1982 Giáo viên ĐHTD
(VHVL)
Thể
dục
B A Giáo viên
THCS
Chính
15a.201 2,67     01/04/2013 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 2,67     01/04/2013  
6 Nguyễn Thị Bảo Hòa 08/01/1987 Giáo viên ĐH
(VHVL)
Vật Lý B A Giáo viên
THCS
Chính
15a.201 2,67     01/10/2014 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 2,67     01/10/2014  
7 Văn Công Hóa 06/03/1974 TPT ĐHTX Địa Lý B A Giáo viên
THCS
Chính
15a.201 4,32     01/04/2014 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 4,32     01/04/2014  
8 Nguyễn Thị Ngọc Lan 01/04/1978 TT ĐHTX Tiếng
Anh
B2 A Giáo viên
THCS
Chính
15a.201 3,66     01/05/2014 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 3,66     01/05/2014  
9 Nguyễn Thị Lành 06/08/1978 Giáo viên ĐHTX Toán B A Giáo viên
THCS
Chính
15a.201 3,99     01/09/2015 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 3,99     01/09/2015  
10 Võ Thị Thanh Mười 01/10/1983 Giáo viên ĐHMT
(VHVL)
Mỹ Thuật B A Giáo viên
THCS
Chính
15a.201 3,00     15/01/2014 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 3,00     15/01/2014  
11 Nguyễn Nẵng 07/10/1976 Giáo viên ĐH
(VHVL)
Ngữ
Văn
B A Giáo viên
THCS
Chính
15a.201 3,66     01/02/2014 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 3,66     01/02/2014  
12 Phan Văn Ngọc 12/12/1976 TT ĐHTD Thể
dục
    Giáo viên
THCS
Chính
15a.201 3,66     15/05/2015 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 3,66     15/05/2015  
13 Nguyễn Thị Mỹ Nhân 17/11/1979 Giáo viên ĐHTX Ngữ
Văn
B A Giáo viên
THCS
Chính
15a.201 3,66     15/08/2015 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 3,66     15/08/2015  
14 Nguyễn Thị Ngọc Phúc 29/09/1978 Giáo viên ĐHKH Tiếng
Anh
B2 A Giáo viên
THCS
Chính
15a.201 3,00     15/08/2015 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 3,00     15/08/2015  
15 Nguyễn Anh Phước 02/10/1976 Giáo viên ĐH
(VHVL)
Ngữ
Văn
B A Giáo viên
THCS
Chính
15a.201 3,66     01/02/2014 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 3,66     01/02/2014  
16 Trần Lê Phước 17/06/1976 Giáo viên ĐH
(VHVL)
Toán B C Đ Giáo viên
THCS
Chính
15a.201 3,66     15/04/2015 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 3,66     15/04/2015  
17 Bùi Nguyên Quân 15/08/1978 Giáo viên ĐH
(VHVL)
Tiếng
Anh
B2 KTV Giáo viên
THCS
Chính
15a.201 3,33     01/07/2015 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 3,33     01/07/2015  
18 Nguyễn Văn Quốc 10/08/1977 Giáo viên ĐHTX Hóa B A Giáo viên
THCS
Chính
15a.201 3,66     15/08/2015 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 3,66     15/08/2015  
19 Trần Thị Diệu Quỳnh 04/06/1980 Giáo viên ĐHTC GDCD B A Giáo viên
THCS
Chính
15a.201 3,00     14/10/2013 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 3,00     14/10/2013  
20 Phan Văn Sen 18/07/1983 Giáo viên ĐH Tin học B Đại học Giáo viên
THCS
Chính
15a.201 2,67     08/01/2014 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 2,67     08/01/2014  
21 Lê Thị Thu Thảo 02/02/1987 Giáo viên ĐHSP
(CQ)
Sinh
học
B A Giáo viên
THCS
Chính
15a.201 2,67     15/09/2015 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 2,67     15/09/2015  
22 Đoàn Văn Toản 16/08/1965 TT ĐHTC Toán B A Giáo viên
THCS
Chính
15a.201 4,98 9%   01/02/2015 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 4,98 9%   01/02/2015  
23 Lê Thị Thuỳ Trang 04/01/1981 Giáo viên ĐHSP
(CQ)
KTNL B A Giáo viên
THCS
Chính
15a.201 3,33     15/04/2014 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 3,33     15/04/2014  
24 Nguyễn Văn Uẩn 03/08/1979 Giáo viên ĐH
(VHVL)
Ngữ
Văn
B A Giáo viên
THCS
Chính
15a.201 3,66     01/01/2015 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 3,66     01/01/2015  
25 Ngô Thị Hồng Vân 02/01/1984 Giáo viên ĐHSP
(CQ)
Sinh
học
B A Giáo viên
THCS
Chính
15a.201 2,67     18/03/2014 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 2,67     18/03/2014  
26 Nguyễn Thị Yến 28/10/1980 Giáo viên ĐHAN
(VHVL)
Âm
nhạc
B A Giáo viên
THCS
Chính
15a.201 3,66     15/04/2015 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 3,66     15/04/2015  
27 Lê Thị Ngọ 06/10/1990 Giáo viên ĐHSP
(CQ)
Vật Lý B A Giáo viên
THCS
Chính
15a.201 2,34     01/09/2013 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 2,34     01/09/2013  
28 Nguyễn Thị Phượng 11/06/1989 Giáo viên ĐHSP
(CQ)
Toán B A Giáo viên
THCS
Chính
15a.201 2,34     01/09/2013 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 2,34     01/09/2013  
29 Nguyễn Thị Hà Vy 03/11/1990 Giáo viên ĐHSP
(CQ)
KTCN B A Giáo viên
THCS
Chính
15a.201 2,34     01/09/2013 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 2,34     01/09/2013  
30 Trương Hành 12/10/1977 Giáo viên ĐH
(VHVL)
Toán B Giáo viên
THCS
Chính
15a.201 3,66     01/02/2014 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 3,66     01/02/2014  
  Tổng cộng danh sách có: 30 người                         Vinh An, ngày 18 tháng 02 năm 2016        
  NGƯỜI LẬP BIỂU                           THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ        
  (Ký, ghi rõ họ tên)                           (Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu)        
Tải file

Số lượt xem : 446

Chưa có bình luận nào cho bài viết này

Các tin khác