Tin tức trường lớp
Danh sách đề nghị bổ nhiệm xếp lương chức danh nghề nghiệp viên chức hạng I và hạng II
Số TT |
Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh |
Chức vụ, chức danh nghề nghiệp | Trình độ đào tạo |
Chuyên ngành đào tạo | Trình độ ngoại ngữ | Trình độ tin học | LƯƠNG HIỆN HƯỞNG | LƯƠNG ĐƯỢC CHUYỂN XẾP | Ghi chú | ||||||||||
Ngạch | Mã số | Hệ số lương |
% PC TN VK |
Hệ số chênh lệch bảo lưu (nếu có) | Thời điểm hưởng lương |
Chức danh nghề nghiệp | Mã số | Hệ số lương |
% PC TN VK |
Hệ số chênh lệch bảo lưu (nếu có) | Thời gian xét nâng bậc lương lần sau | |||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
1 | Trương Minh Nam | 15/12/1977 | Hiệu trưởng | ĐHTX | Toán | B | CĐ | Giáo viên THCS Chính |
15a.201 | 3,66 | 07/08/2013 | GV THCS hạng II |
V.07.04.11 | 3,66 | 07/08/2013 | |||||
2 | Tô Ngọc Thạch | 17/11/1980 | Phó Hiệu trương |
ĐH (VHVL) |
Hóa | B | A | Giáo viên THCS Chính |
15a.201 | 3,33 | 01/01/2015 | GV THCS hạng II |
V.07.04.11 | 3,33 | 01/01/2015 | |||||
3 | Trần Thị Kim Chi | 21/11/1986 | Giáo viên | ĐHSP (CQ) |
Lịch sử |
B | A | Giáo viên THCS Chính |
15a.201 | 2,67 | 11/10/2014 | GV THCS hạng II |
V.07.04.11 | 2,67 | 11/10/2014 | |||||
4 | Hoàng Thị Thu Diệu | 06/10/1977 | Giáo viên | ĐHTX | Ngữ Văn |
B | A | Giáo viên THCS Chính |
15a.201 | 3,99 | 01/03/2015 | GV THCS hạng II |
V.07.04.11 | 3,99 | 01/03/2015 | |||||
5 | Nguyễn Hoà | 13/04/1982 | Giáo viên | ĐHTD (VHVL) |
Thể dục |
B | A | Giáo viên THCS Chính |
15a.201 | 2,67 | 01/04/2013 | GV THCS hạng II |
V.07.04.11 | 2,67 | 01/04/2013 | |||||
6 | Nguyễn Thị Bảo Hòa | 08/01/1987 | Giáo viên | ĐH (VHVL) |
Vật Lý | B | A | Giáo viên THCS Chính |
15a.201 | 2,67 | 01/10/2014 | GV THCS hạng II |
V.07.04.11 | 2,67 | 01/10/2014 | |||||
7 | Văn Công Hóa | 06/03/1974 | TPT | ĐHTX | Địa Lý | B | A | Giáo viên THCS Chính |
15a.201 | 4,32 | 01/04/2014 | GV THCS hạng II |
V.07.04.11 | 4,32 | 01/04/2014 | |||||
8 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 01/04/1978 | TT | ĐHTX | Tiếng Anh |
B2 | A | Giáo viên THCS Chính |
15a.201 | 3,66 | 01/05/2014 | GV THCS hạng II |
V.07.04.11 | 3,66 | 01/05/2014 | |||||
9 | Nguyễn Thị Lành | 06/08/1978 | Giáo viên | ĐHTX | Toán | B | A | Giáo viên THCS Chính |
15a.201 | 3,99 | 01/09/2015 | GV THCS hạng II |
V.07.04.11 | 3,99 | 01/09/2015 | |||||
10 | Võ Thị Thanh Mười | 01/10/1983 | Giáo viên | ĐHMT (VHVL) |
Mỹ Thuật | B | A | Giáo viên THCS Chính |
15a.201 | 3,00 | 15/01/2014 | GV THCS hạng II |
V.07.04.11 | 3,00 | 15/01/2014 | |||||
11 | Nguyễn Nẵng | 07/10/1976 | Giáo viên | ĐH (VHVL) |
Ngữ Văn |
B | A | Giáo viên THCS Chính |
15a.201 | 3,66 | 01/02/2014 | GV THCS hạng II |
V.07.04.11 | 3,66 | 01/02/2014 | |||||
12 | Phan Văn Ngọc | 12/12/1976 | TT | ĐHTD | Thể dục |
Giáo viên THCS Chính |
15a.201 | 3,66 | 15/05/2015 | GV THCS hạng II |
V.07.04.11 | 3,66 | 15/05/2015 | |||||||
13 | Nguyễn Thị Mỹ Nhân | 17/11/1979 | Giáo viên | ĐHTX | Ngữ Văn |
B | A | Giáo viên THCS Chính |
15a.201 | 3,66 | 15/08/2015 | GV THCS hạng II |
V.07.04.11 | 3,66 | 15/08/2015 | |||||
14 | Nguyễn Thị Ngọc Phúc | 29/09/1978 | Giáo viên | ĐHKH | Tiếng Anh |
B2 | A | Giáo viên THCS Chính |
15a.201 | 3,00 | 15/08/2015 | GV THCS hạng II |
V.07.04.11 | 3,00 | 15/08/2015 | |||||
15 | Nguyễn Anh Phước | 02/10/1976 | Giáo viên | ĐH (VHVL) |
Ngữ Văn |
B | A | Giáo viên THCS Chính |
15a.201 | 3,66 | 01/02/2014 | GV THCS hạng II |
V.07.04.11 | 3,66 | 01/02/2014 | |||||
16 | Trần Lê Phước | 17/06/1976 | Giáo viên | ĐH (VHVL) |
Toán | B | C Đ | Giáo viên THCS Chính |
15a.201 | 3,66 | 15/04/2015 | GV THCS hạng II |
V.07.04.11 | 3,66 | 15/04/2015 | |||||
17 | Bùi Nguyên Quân | 15/08/1978 | Giáo viên | ĐH (VHVL) |
Tiếng Anh |
B2 | KTV | Giáo viên THCS Chính |
15a.201 | 3,33 | 01/07/2015 | GV THCS hạng II |
V.07.04.11 | 3,33 | 01/07/2015 | |||||
18 | Nguyễn Văn Quốc | 10/08/1977 | Giáo viên | ĐHTX | Hóa | B | A | Giáo viên THCS Chính |
15a.201 | 3,66 | 15/08/2015 | GV THCS hạng II |
V.07.04.11 | 3,66 | 15/08/2015 | |||||
19 | Trần Thị Diệu Quỳnh | 04/06/1980 | Giáo viên | ĐHTC | GDCD | B | A | Giáo viên THCS Chính |
15a.201 | 3,00 | 14/10/2013 | GV THCS hạng II |
V.07.04.11 | 3,00 | 14/10/2013 | |||||
20 | Phan Văn Sen | 18/07/1983 | Giáo viên | ĐH | Tin học | B | Đại học | Giáo viên THCS Chính |
15a.201 | 2,67 | 08/01/2014 | GV THCS hạng II |
V.07.04.11 | 2,67 | 08/01/2014 | |||||
21 | Lê Thị Thu Thảo | 02/02/1987 | Giáo viên | ĐHSP (CQ) |
Sinh học |
B | A | Giáo viên THCS Chính |
15a.201 | 2,67 | 15/09/2015 | GV THCS hạng II |
V.07.04.11 | 2,67 | 15/09/2015 | |||||
22 | Đoàn Văn Toản | 16/08/1965 | TT | ĐHTC | Toán | B | A | Giáo viên THCS Chính |
15a.201 | 4,98 | 9% | 01/02/2015 | GV THCS hạng II |
V.07.04.11 | 4,98 | 9% | 01/02/2015 | |||
23 | Lê Thị Thuỳ Trang | 04/01/1981 | Giáo viên | ĐHSP (CQ) |
KTNL | B | A | Giáo viên THCS Chính |
15a.201 | 3,33 | 15/04/2014 | GV THCS hạng II |
V.07.04.11 | 3,33 | 15/04/2014 | |||||
24 | Nguyễn Văn Uẩn | 03/08/1979 | Giáo viên | ĐH (VHVL) |
Ngữ Văn |
B | A | Giáo viên THCS Chính |
15a.201 | 3,66 | 01/01/2015 | GV THCS hạng II |
V.07.04.11 | 3,66 | 01/01/2015 | |||||
25 | Ngô Thị Hồng Vân | 02/01/1984 | Giáo viên | ĐHSP (CQ) |
Sinh học |
B | A | Giáo viên THCS Chính |
15a.201 | 2,67 | 18/03/2014 | GV THCS hạng II |
V.07.04.11 | 2,67 | 18/03/2014 | |||||
26 | Nguyễn Thị Yến | 28/10/1980 | Giáo viên | ĐHAN (VHVL) |
Âm nhạc |
B | A | Giáo viên THCS Chính |
15a.201 | 3,66 | 15/04/2015 | GV THCS hạng II |
V.07.04.11 | 3,66 | 15/04/2015 | |||||
27 | Lê Thị Ngọ | 06/10/1990 | Giáo viên | ĐHSP (CQ) |
Vật Lý | B | A | Giáo viên THCS Chính |
15a.201 | 2,34 | 01/09/2013 | GV THCS hạng II |
V.07.04.11 | 2,34 | 01/09/2013 | |||||
28 | Nguyễn Thị Phượng | 11/06/1989 | Giáo viên | ĐHSP (CQ) |
Toán | B | A | Giáo viên THCS Chính |
15a.201 | 2,34 | 01/09/2013 | GV THCS hạng II |
V.07.04.11 | 2,34 | 01/09/2013 | |||||
29 | Nguyễn Thị Hà Vy | 03/11/1990 | Giáo viên | ĐHSP (CQ) |
KTCN | B | A | Giáo viên THCS Chính |
15a.201 | 2,34 | 01/09/2013 | GV THCS hạng II |
V.07.04.11 | 2,34 | 01/09/2013 | |||||
30 | Trương Hành | 12/10/1977 | Giáo viên | ĐH (VHVL) |
Toán | B | CĐ | Giáo viên THCS Chính |
15a.201 | 3,66 | 01/02/2014 | GV THCS hạng II |
V.07.04.11 | 3,66 | 01/02/2014 | |||||
Tổng cộng danh sách có: 30 người | Vinh An, ngày 18 tháng 02 năm 2016 | |||||||||||||||||||
NGƯỜI LẬP BIỂU | THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ | |||||||||||||||||||
(Ký, ghi rõ họ tên) | (Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu) |
Số lượt xem : 446
Chưa có bình luận nào cho bài viết này
Các tin khác