Thời Khóa Biểu (Áp dụng từ ngày 31/10/2016)
Cập nhật lúc : 05:23 30/10/2016
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ VANG | THỜI KHÓA BIỂU | ||||||||||||||
TRƯỜNG THCS AN BẰNG - VINH AN | NĂM HỌC 2016-2017 Ca Sáng |
LỚP | TT LỚP |
7,1 | 7,2 | 7,3 | 7,4 | 9,1 | 9,2 | 9,3 | |||||||
THỨ | |||||||||||||||
PHÒNG HỌC | P1 | P2 | P3 | P4 | P9 | P10 | P11 | ||||||||
HAI | 1 | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | |||||||
2 | Văn | Nẵng | Sinh | Vân | CN | Vy | Toán | Toản | Địa | A. Phước | Sinh | Thảo | Văn | Uẩn | |
3 | Văn | Nẵng | Sử | Nga | Sinh | Vân | Toán | Toản | Sinh | Thảo | Văn | Quang | Văn | Uẩn | |
4 | Sử | Nga | Lý | B. Hòa | Địa | Diệu | AN | Yến | Văn | Nẵng | T. Anh | Lan | Toán | Toản | |
5 | Địa | Nga | T. Anh | Lan | Lý | B. Hòa | Địa | Diệu | Văn | Nẵng | Lý | Ngọ | Sinh | Trang | |
BA | 1 | T. Anh | Lan | Toán | Phượng | Văn | Tín | Toán | Toản | Toán | Hành | Văn | Quang | Văn | Uẩn |
2 | GDCD | Quỳnh | Toán | Phượng | Văn | Tín | T. Anh | Phúc | Toán | Hành | Văn | Quang | Toán | Toản | |
3 | Toán | Phượng | GDCD | Quỳnh | T. Anh | Phúc | Văn | Diệu | Hóa | Quốc | T. Anh | Lan | Toán | Toản | |
4 | Toán | Phượng | CN | Minh | Toán | Phước | Văn | Diệu | T. Anh | Quân | T. Anh | Lan | Hóa | Quốc | |
5 | CN | Minh | Địa | Diệu | Toán | Phước | Sử | Tín | GDCD | Quỳnh | Hóa | Quốc | |||
TƯ | 1 | SHĐ/HĐNG | SHĐ/HĐNG | SHĐ/HĐNG | SHĐ/HĐNG | SHĐ/HĐNG | SHĐ/HĐNG | SHĐ/HĐNG | |||||||
2 | Sinh | Vân | Văn | Nhân | AN | Yến | CN | Vy | Văn | Nẵng | Toán | Lành | Địa | A. Phước | |
3 | Văn | Nẵng | Văn | Nhân | Sinh | Vân | Sử | Tín | Địa | A. Phước | Toán | Lành | Lý | B. Hòa | |
4 | Văn | Nẵng | Sử | Nga | Địa | Diệu | Sinh | Vân | Sử | Chi | Địa | A. Phước | Văn | Uẩn | |
5 | Sử | Nga | CN | Minh | Sử | Tín | Địa | Diệu | Lý | B. Hòa | Lý | Ngọ | Văn | Uẩn | |
NĂM | 1 | Toán | Phượng | T. Anh | Lan | Toán | Phước | T. Anh | Phúc | Toán | Hành | Văn | Quang | GDCD | Quỳnh |
2 | Toán | Phượng | T. Anh | Lan | Toán | Phước | T. Anh | Phúc | Toán | Hành | Văn | Quang | Sử | Chi | |
3 | T. Anh | Lan | Địa | Diệu | Văn | Tín | GDCD | Quỳnh | T. Anh | Quân | Sử | Chi | Hóa | Quốc | |
4 | T. Anh | Lan | Toán | Phượng | Văn | Tín | Văn | Diệu | T. Anh | Quân | Hóa | Quốc | T. Anh | Phúc | |
5 | CN | Minh | Toán | Phượng | Sử | Tín | Văn | Diệu | Hóa | Quốc | GDCD | Quỳnh | T. Anh | Phúc | |
SÁU | 1 | Lý | B. Hòa | AN | Yến | GDCD | Quỳnh | Toán | Toản | Văn | Nẵng | Toán | Lành | Sinh | Trang |
2 | AN | Yến | Sinh | Vân | T. Anh | Phúc | Lý | B. Hòa | Văn | Nẵng | Toán | Lành | Toán | Toản | |
3 | Sinh | Vân | Văn | Nhân | T. Anh | Phúc | CN | Vy | Lý | B. Hòa | Sinh | Thảo | Địa | A. Phước | |
4 | Địa | Nga | Văn | Nhân | CN | Vy | Sinh | Vân | Sinh | Thảo | Địa | A. Phước | Lý | B. Hòa | |
5 | SHL | Yến | SHL | Nhân | SHL | Vy | SHL | Vân | SHL | Nẵng | SHL | Lành | SHL | A. Phước | |
BẢY | 1 | HOẠT ĐỘNG NHÀ TRƯỜNG | |||||||||||||
2 | |||||||||||||||
3 | |||||||||||||||
4 | |||||||||||||||
5 | |||||||||||||||
GVCN | Yến | Nhân | Vy | Vân | Nẵng | Lành | A. Phước |
LỚP | TT LỚP |
6,1 | 6,2 | 6,3 | 8,1 | 8,2 | 8,3 | ||||||
THỨ | |||||||||||||
PHÒNG HỌC | P.TIN | P.TIN | P.TIN | P. TIN- P5 | P. TIN- P6 | P. TIN- P7 | |||||||
HAI | 1 | TDỤC | HÒA | AN | Yến | Hóa | Quốc | Nghề | SEN | ||||
2 | TDỤC | HÒA | Hóa | Quốc | AN | Yến | Nghề | SEN | |||||
3 | TIN | VĂN | Nghề | SEN | TDỤC | NGỌC | Toán | Lành | |||||
4 | TIN | VĂN | Nghề | SEN | TDỤC | NGỌC | Toán | Lành | |||||
5 | |||||||||||||
BA | 1 | T. Anh | Quân | Toán | Phước | ||||||||
2 | T. Anh | Quân | Toán | Phước | Hóa | Quốc | |||||||
3 | Văn | Quang | Văn | Uẩn | Văn | Tín | |||||||
4 | Văn | Quang | Văn | Uẩn | Văn | Tín | |||||||
5 | |||||||||||||
TƯ | 1 | TIN | VĂN | Lý | Ngọ | Nghề | SEN | ||||||
2 | TIN | VĂN | MT | MƯỜI | Nghề | SEN | Lý | Ngọ | |||||
3 | TIN | SEN | Lý | Ngọ | MT | MƯỜI | |||||||
4 | TIN | SEN | MT | MƯỜI | |||||||||
5 | |||||||||||||
NĂM | 1 | TDỤC | HÒA | TDỤC | NGỌC | T. Anh | Quân | TIN | SEN | ||||
2 | TDỤC | HÒA | TDỤC | NGỌC | T. Anh | Quân | TIN | SEN | |||||
3 | TIN | VĂN | Toán | Hành | TIN | SEN | TDỤC | NGỌC | |||||
4 | TIN | VĂN | Toán | Hành | TIN | SEN | TDỤC | NGỌC | |||||
5 | |||||||||||||
SÁU | 1 | TDỤC | HÒA | T. Anh | Quân | ||||||||
2 | TDỤC | HÒA | T. Anh | Quân | |||||||||
3 | AN | Yến | |||||||||||
4 | |||||||||||||
5 | |||||||||||||
BẢY | 1 | ||||||||||||
2 | |||||||||||||
3 | |||||||||||||
4 | |||||||||||||
5 | |||||||||||||
GVCN | Nga | B. Hòa | Minh | Trang | Ngọ | Mười |
Ca Chiều
LỚP | TT LỚP |
6,1 | 6,2 | 6,3 | 8,1 | 8,2 | 8,3 | ||||||
THỨ | |||||||||||||
PHÒNG HỌC | P1 | P2 | P3 | P9 | P10 | P11 | |||||||
HAI | 1 | T. Anh | Lan | Văn | A. Phước | Sinh | Vân | Hóa | Quốc | Văn | Uẩn | Sử | Chi |
2 | T. Anh | Lan | Văn | A. Phước | Văn | Nhân | Sử | Chi | Văn | Uẩn | Sinh | Trang | |
3 | MT | MƯỜI | CN | Minh | Văn | Nhân | Văn | Quang | Sinh | Trang | Hóa | Quốc | |
4 | Sinh | Trang | MT | MƯỜI | CN | Minh | Văn | Quang | Hóa | Quốc | Lý | Ngọ | |
5 | CC | CC | CC | CC | CC | CC | |||||||
BA | 1 | T. Anh | Lan | GDCD | Quỳnh | T. Anh | Phúc | Hóa | Quốc | Toán | Phước | Toán | Lành |
2 | Toán | Hành | T. Anh | Phúc | Toán | Lành | T. Anh | Quân | Toán | Phước | GDCD | Quỳnh | |
3 | Toán | Hành | T. Anh | Phúc | Toán | Lành | GDCD | Quỳnh | T. Anh | Quân | Địa | Diệu | |
4 | CN | Minh | Toán | Phượng | GDCD | Quỳnh | Toán | Hành | T. Anh | Quân | Văn | Tín | |
5 | Toán | Phượng | CN | Minh | Toán | Hành | Địa | Diệu | Văn | Tín | |||
TƯ | 1 | Văn | Nhân | Văn | A. Phước | MT | MƯỜI | Sinh | Trang | Văn | Uẩn | Sử | Chi |
2 | Văn | Nhân | Văn | A. Phước | Toán | Lành | CN | Vy | Văn | Uẩn | Sinh | Trang | |
3 | CN | Minh | Địa | Nga | Toán | Lành | Lý | Ngọ | Sử | Chi | CN | Vy | |
4 | Lý | B. Hòa | Sử | Chi | Địa | Nga | Địa | Diệu | CN | Vy | Toán | Lành | |
5 | SHĐ/HĐNG | SHĐ/HĐNG | SHĐ/HĐNG | SHĐ/HĐNG | SHĐ/HĐNG | SHĐ/HĐNG | |||||||
NĂM | 1 | Sử | Chi | Toán | Phượng | T. Anh | Phúc | Văn | Quang | Hóa | Quốc | T. Anh | Quân |
2 | GDCD | Quỳnh | Toán | Phượng | T. Anh | Phúc | Văn | Quang | Sử | Chi | T. Anh | Quân | |
3 | Sinh | Trang | T. Anh | Phúc | AN | Yến | Sử | Chi | GDCD | Quỳnh | Hóa | Quốc | |
4 | Toán | Hành | Sinh | Trang | Sử | Chi | T. Anh | Quân | Toán | Phước | Văn | Tín | |
5 | Toán | Hành | T. Anh | Quân | Toán | Phước | Văn | Tín | |||||
SÁU | 1 | Văn | Nhân | AN | Yến | Sinh | Vân | Toán | Hành | CN | Vy | T. Anh | Quân |
2 | Văn | Nhân | Sinh | Trang | Lý | B. Hòa | Toán | Hành | T. Anh | Quân | CN | Vy | |
3 | AN | Yến | Lý | B. Hòa | Văn | Nhân | CN | Vy | Sinh | Trang | Toán | Lành | |
4 | Địa | Nga | CN | Minh | Văn | Nhân | Sinh | Trang | Lý | Ngọ | Toán | Lành | |
5 | SHL | Nga | SHL | B. Hòa | SHL | Minh | SHL | Trang | SHL | Ngọ | SHL | Mười | |
BẢY | 1 | HOẠT ĐỘNG NHÀ TRƯỜNG | |||||||||||
2 | |||||||||||||
3 | |||||||||||||
4 | |||||||||||||
5 | |||||||||||||
GVCN | Nga | B. Hòa | Minh | Trang | Ngọ | Mười |
LỚP | TT LỚP |
7,1 | 7,2 | 7,3 | 7,4 | 9,1 | 9,2 | 9,3 | |||||||
THỨ | |||||||||||||||
PHÒNG HỌC | P. TIN- P.4 | P. TIN- P.5 | P. TIN- P.6 | P. TIN- P.7 | P. TIN | P. TIN | P. TIN | ||||||||
HAI | 1 | ||||||||||||||
2 | TIN | SEN | CN | Vy | TIN | VĂN | |||||||||
3 | TIN | SEN | CN | Vy | TDỤC | HÒA | TIN | VĂN | |||||||
4 | TDỤC | NGỌC | T. Anh | Lan | TIN | VĂN | TDỤC | HÒA | CN | Vy | |||||
5 | TDỤC | NGỌC | T. Anh | Lan | TIN | VĂN | |||||||||
BA | 1 | ||||||||||||||
2 | T. Anh | Lan | TDỤC | NGỌC | |||||||||||
3 | T. Anh | Lan | TDỤC | NGỌC | Toán | Phước | |||||||||
4 | Toán | Phước | |||||||||||||
5 | |||||||||||||||
TƯ | 1 | ||||||||||||||
2 | MT | MƯỜI | TIN | VĂN | Văn | Diệu | |||||||||
3 | Văn | Nẵng | MT | MƯỜI | TIN | VĂN | Văn | Diệu | |||||||
4 | Văn | Nẵng | Văn | Nhân | MT | MƯỜI | |||||||||
5 | Văn | Nhân | |||||||||||||
NĂM | 1 | ||||||||||||||
2 | TIN | SEN | Toán | Phước | Văn | Tín | TDỤC | NGỌC | AN | Yến | TIN | VĂN | |||
3 | TIN | SEN | Toán | Phước | Văn | Tín | TDỤC | NGỌC | TDỤC | HÒA | TIN | VĂN | |||
4 | Toán | Phượng | TDỤC | NGỌC | TIN | VĂN | TDỤC | HÒA | AN | Yến | |||||
5 | Toán | Phượng | TDỤC | NGỌC | TIN | VĂN | |||||||||
SÁU | 1 | ||||||||||||||
2 | T. Anh | Phúc | Toán | Toản | AN | Yến | |||||||||
3 | T. Anh | Phúc | Toán | Toản | TDỤC | HÒA | |||||||||
4 | MT | MƯỜI | T. Anh | Phúc | TDỤC | HÒA | |||||||||
5 | T. Anh | Phúc | |||||||||||||
BẢY | 1 | HOẠT ĐỘNG NHÀ TRƯỜNG | |||||||||||||
2 | |||||||||||||||
3 | |||||||||||||||
4 | |||||||||||||||
5 | |||||||||||||||
GVCN | Yến | Nhân | Vy | Vân | Nẵng | Lành | A. Phước |
LỊCH BỒI DƯỜNG HỌC SINH GIỎI | |||||||||||||||
NĂM HỌC 2016-2017 (KHỐI 8 HỌC CA SÁNG) |
LỚP | TT LỚP |
TOÁN HỌC 8 | MTCT 8 | VẬT LÝ 8 | HÓA HỌC 8 | NGỮ VĂN 8 | TIẾNG ANH 8 | TIN HỌC 8 | |||||||
THỨ | |||||||||||||||
PHÒNG HỌC | P | P | P | P | P | P | P | ||||||||
HAI | 1 | ||||||||||||||
2 | |||||||||||||||
3 | |||||||||||||||
4 | |||||||||||||||
5 | |||||||||||||||
BA | 1 | ||||||||||||||
2 | |||||||||||||||
3 | |||||||||||||||
4 | |||||||||||||||
TƯ | 1 | ||||||||||||||
2 | |||||||||||||||
3 | |||||||||||||||
4 | |||||||||||||||
5 | |||||||||||||||
NĂM | 1 | ||||||||||||||
2 | |||||||||||||||
3 | |||||||||||||||
4 | |||||||||||||||
5 | |||||||||||||||
SÁU | 1 | Toán | Hành | Lý | Ngọ | Văn | Quang | ||||||||
2 | Toán | Hành | Lý | Ngọ | Văn | Quang | |||||||||
3 | Toán | Phượng | Hóa | Quốc | T. Anh | Quân | |||||||||
4 | Toán | Phượng | Hóa | Quốc | T. Anh | Quân | |||||||||
5 | |||||||||||||||
BẢY | 1 | MTCT | Nam | Hóa | Thạch | ||||||||||
2 | MTCT | Nam | Hóa | Thạch | |||||||||||
3 | |||||||||||||||
4 | |||||||||||||||
5 |
LỊCH BỒI DƯỜNG HỌC SINH GIỎI | |||||||||||||
NĂM HỌC 2016-2017 (KHỐI 7&9 HỌC CA CHIỀU) |
LỚP | TT LỚP |
MTCT7 | SINH 9 | LỊCH SỬ 9 | ĐỊA LÝ 9 | TIN HỌC 9 | VẬT LÝ 9 | ||||||
THỨ | |||||||||||||
PHÒNG HỌC | P | P | P | P | P | P | |||||||
HAI | 1 | ||||||||||||
2 | |||||||||||||
3 | |||||||||||||
4 | |||||||||||||
5 | |||||||||||||
BA | 1 | ||||||||||||
2 | |||||||||||||
3 | |||||||||||||
4 | |||||||||||||
5 | |||||||||||||
TƯ | 1 | ||||||||||||
2 | |||||||||||||
3 | |||||||||||||
4 | |||||||||||||
5 | |||||||||||||
NĂM | 1 | ||||||||||||
2 | |||||||||||||
3 | |||||||||||||
4 | |||||||||||||
5 | |||||||||||||
SÁU | 1 | ||||||||||||
2 | Toán | Phượng | Sinh | Thảo | Sử | Chi | Địa | A. Phước | TIN HỌC | Phước | Lý | Ngọ | |
3 | Toán | Phượng | Sinh | Thảo | Sử | Chi | Địa | A. Phước | TIN HỌC | Phước | Lý | Ngọ | |
4 | Sinh | Thảo | Sử | Chi | Địa | A. Phước | TIN HỌC | Phước | |||||
5 | Sinh | Thảo | Sử | Chi | Địa | A. Phước | TIN HỌC | Phước | |||||
BẢY | 1 | HOẠT ĐỘNG NHÀ TRƯỜNG | |||||||||||
2 | |||||||||||||
3 | |||||||||||||
4 | |||||||||||||
5 |
ÁP DỤNG TỪ NGÀY 31/10/2016 | VINH AN, NGÀY 28 THÁNG 10 NĂM 2016 | ||||||||||||
PHÓ HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||
TÔ NGỌC THẠCH |
Bản quyền thuộc Trường THCS An Bằng Vinh An
Vui lòng ghi rõ nguồn khi sao chép nội dung từ website http://thcs-abangvan.phuvang.thuathienhue.edu.vn/